碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K209/62:1 | 42120101XNL00042760 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列3层 |
K209/62:1 | 42120101XNL00042759 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K209/62:2 | 42120101XNL00042738 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列3层 |
K209/62:2 | 42120101XNL00042737 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面6列3层 |