开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TS145/1 | 42120101XNL00052312 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区7排A面5列4层 |
TS145/1 | 42120101XNL00052311 | Sẵn có | 三楼开架借阅一区7排A面5列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TS145/1 | 42120101XNL00152309 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
TS145/1 | 42120101XNL00146563 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面3列2层 |