开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J732.82/1 | 42120101XNL00052314 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面4列6层 |
J732.82/1 | 42120101XNL00052313 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面4列6层 |
J732.82/1 | 42120101XNL00100087 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面4列6层 |
J732.82/1 | 42120101XNL00100167 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面4列6层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J732.82/1 | 42120101XNL00152318 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |