少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I246.57/64 | 42120101XNL00181870 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区3排B面4列2层 |
I246.57/64 | 42120101XNL00048252 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区3排B面2列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I246.57/64 | 42120101XNL00153633 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I246.57/64 | 42120101XNL00142557 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排A面2列1层 |