开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J825.57/2 | 42120101XNL00052336 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面5列4层 |
J825.57/2 | 42120101XNL00052335 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面5列4层 |
J825.57/2 | 42120101XNL00109182 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面5列4层 |
J825.57/2 | 42120101XNL00109181 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面5列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J825.57/2 | 42120101XNL00161789 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |