开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J825.56/2 | 42120101XNL00052343 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面5列4层 |
J825.56/2 | 42120101XNL00052492 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面5列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J825.56/2 | 42120101XNL00161776 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
J825.56/2 | 42120101XNL00162204 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |