开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J825.41/3 | 42120101XNL00052345 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面5列3层 |
J825.41/3 | 42120101XNL00052344 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面5列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J825.41/3 | 42120101XNL00161841 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
J825.41/3 | 42120101XNL00162212 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |