开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/95 | 42120101XNL00048284 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面4列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/95 | 42120101XNL00175493 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面4列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/95 | 42120101XNL00048283 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面4列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/95 | 42120101XNL00152631 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |