天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K827=33/4 |
42120101XNL00042800 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面5列4层 |
K827=33/4 |
42120101XNL00080658 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面5列4层 |
碧桂园社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 碧桂园社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K827=33/4 |
42120101XNL00042799 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面5列4层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K827=33/4 |
42120101XNL00080657 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面2列7层 |
十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K827=33/4 |
42120101XNL00162558 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |