少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.47/99 |
42120101XNL00048345 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区4排A面1列1层 |
I287.47/99 |
42120101XNL00180729 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区4排A面1列2层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.47/99 |
42120101XNL00148858 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区4排A面1列1层 |