少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.47/95 | 42120101XNL00173719 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面1列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.47/95 | 42120101XNL00048367 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区4排A面1列1层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.47/95 | 42120101XNL00156399 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面1列2层 |