开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K817=4/1 | 42120101XNL00042864 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面4列3层 |
K817=4/1 | 42120101XNL00042863 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面4列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K817=4/1 | 42120101XNL00151629 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K817=4/1 | 42120101XNL00145537 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |