开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K835.616/10 |
42120101XNL00042878 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区9排B面3列3层 |
K835.616/10 |
42120101XNL00042877 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区9排A面3列2层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K835.616/10 |
42120101XNL00075197 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面8列5层 |
K835.616/10 |
42120101XNL00075196 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面8列5层 |
十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K835.616/10 |
42120101XNL00151607 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K835.616/10 |
42120101XNL00145447 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |