开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.78/12 | 42120101XNL00042920 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列4层 |
K825.78/12 | 42120101XNL00188282 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.78/12 | 42120101XNL00042919 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列7层 |