开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K126-49/3 | 42120101XNL00042921 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面3列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K126-49/3 | 42120101XNL00042922 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面3列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K126-49/3 | 42120101XNL00160861 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |