开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J905.2/10 | 42120101XNL00048531 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面6列3层 |
J905.2/10 | 42120101XNL00048530 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面6列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J905.2/10 | 42120101XNL00150984 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J905.2/10 | 42120101XNL00142419 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |