淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/180 | 42120101XNL00048549 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/180 | 42120101XNL00048548 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/180 | 42120101XNL00143993 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/180 | 42120101XNL00167052 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |