开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.88/15 | 42120101XNL00048574 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面1列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.88/15 | 42120101XNL00048575 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面1列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I565.88/15 | 42120101XNL00161143 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |