碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K207/11 | 42120101XNL00042997 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面5列7层 |
K207/11 | 42120101XNL00042996 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面5列7层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K207/11 | 42120101XNL00085104 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面5列7层 |
K207/11 | 42120101XNL00085103 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面5列7层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K207/11 | 42120101XNL00187330 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面5列7层 |