开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
Q95-49/51 |
42120101XNL00059772 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面4列4层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
Q95-49/51 |
42120101XNL00059773 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面4列4层 |
Q95-49/51 |
42120101XNL00156972 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅三区2排A面4列4层 |