少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.7/179 |
42120101XNL00048589 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区5排A面1列2层 |
I287.7/179 |
42120101XNL00189085 |
已借出
|
二楼少儿借阅一区5排A面1列1层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.7/179 |
42120101XNL00048588 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区8排A面1列1层 |
十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.7/179 |
42120101XNL00144276 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
清华城香城书房
Chi tiết quỹ từ 清华城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.7/179 |
42120101XNL00166937 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |