开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I242.3/8 | 42120101XNL00048606 | Sẵn có | 一楼开架借阅一区4排B面1列4层 |
I242.3/8 | 42120101XNL00186074 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I242.3/8 | 42120101XNL00048607 | Sẵn có | 架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I242.3/8 | 42120101XNL00152666 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |