少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q959.842/1 | 42120101XNL00059806 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区17排A面2列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
Q959.842/1 | 42120101XNL00059807 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面6列4层 |
Q959.842/1 | 42120101XNL00156699 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
Q959.842/1 | 42120101XNL00167551 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |