开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/281 | 42120101XNL00048635 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列3层 |
I287.45/281 | 42120101XNL00048634 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列3层 |
I287.45/281 | 42120101XNL00150853 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面4列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/281 | 42120101XNL00141888 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面2列2层 |