开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J212.052/9=2 | 42120101XNL00052932 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面3列3层 |
J212.052/9=2 | 42120101XNL00052931 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面3列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J212.052/9=2 | 42120101XNL00152226 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |