开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=342/6 | 42120101XNL00048692 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面4列2层 |
K827=342/6 | 42120101XNL00187316 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
K827=342/6 | 42120101XNL00048693 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=342/6 | 42120101XNL00150795 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |