开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D917.2/4 | 42120101XNL00085307 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区2排A面4列6层 |
D917.2/4 | 42120101XNL00036254 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区2排A面4列6层 |
D917.2/4 | 42120101XNL00085306 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区2排A面4列6层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
D917.2/4 | 42120101XNL00036253 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区2排A面4列6层 |