少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.127/25 | 42120101XNL00043109 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面10列4层 |
K837.127/25 | 42120101XNL00043108 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面10列4层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K837.127/25 | 42120101XNL00160563 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |