开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J205.1/3 | 42120101XNL00052963 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面2列5层 |
J205.1/3 | 42120101XNL00052964 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面2列5层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J205.1/3 | 42120101XNL00130862 | 已剔除 | 二楼少儿借阅一区11排A面1列2层 |
J205.1/3 | 42120101XNL00130863 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面1列3层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J205.1/3 | 42120101XNL00163228 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |