淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.84/55 | 42120101XNL00048712 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面1列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.84/55 | 42120101XNL00048713 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面1列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.84/55 | 42120101XNL00154972 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.84/55 | 42120101XNL00142097 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |