天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/38 | 42120101XNL00186197 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列1层 |
K825.38/38 | 42120101XNL00043145 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/38 | 42120101XNL00043144 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列5层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/38 | 42120101XNL00162648 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |