开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J609.1/2 | 42120101XNL00052988 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面2列3层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J609.1/2 | 42120101XNL00052987 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面2列3层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J609.1/2 | 42120101XNL00152049 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |