天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/183 | 42120101XNL00059812 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列4层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/183 | 42120101XNL00059813 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面8列4层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.8/183 | 42120101XNL00156700 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I287.8/183 | 42120101XNL00167563 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |