淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/175 | 42120101XNL00048798 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面3列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/175 | 42120101XNL00048799 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面4列3层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/175 | 42120101XNL00164699 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |