开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K927.3/1:1 |
42120101XNL00043208 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面13列7层 |
K927.3/1:1 |
42120101XNL00043209 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面13列7层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K927.3/1:1 |
42120101XNL00078173 |
Sẵn có
|
操作失败 |
碧桂园社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 碧桂园社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K927.3/1:1 |
42120101XNL00078172 |
Sẵn có
|
操作失败 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K927.3/1:1 |
42120101XNL00145637 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |