少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/279 | 42120101XNL00048818 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面1列2层 |
I287.45/279 | 42120101XNL00048819 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面1列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/279 | 42120101XNL00151000 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/279 | 42120101XNL00144571 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |