开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K828.9/2 | 42120101XNL00086427 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列5层 |
K828.9/2 | 42120101XNL00043213 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列5层 |
K828.9/2 | 42120101XNL00086426 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列5层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K828.9/2 | 42120101XNL00043212 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面9列4层 |