开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K925.7/1:2 | 42120101XNL00043217 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列6层 |
K925.7/1:2 | 42120101XNL00183729 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K925.7/1:2 | 42120101XNL00043216 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面17列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K925.7/1:2 | 42120101XNL00160558 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |