开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=442/3 | 42120101XNL00043228 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列6层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=442/3 | 42120101XNL00043229 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面5列4层 |
K827=442/3 | 42120101XNL00145455 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=442/3 | 42120101XNL00151641 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |