少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.72/8 | 42120101XNL00043235 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列2层 |
K825.72/8 | 42120101XNL00043236 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.72/8 | 42120101XNL00160622 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.72/8 | 42120101XNL00163666 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |