少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K826.14/3 | 42120101XNL00043245 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列7层 |
K826.14/3 | 42120101XNL00043246 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面1列7层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K826.14/3 | 42120101XNL00151492 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K826.14/3 | 42120101XNL00141999 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |