天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=47/11 | 42120101XNL00043324 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列4层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=47/11 | 42120101XNL00081561 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面5列5层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=47/11 | 42120101XNL00043323 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列7层 |
K827=47/11 | 42120101XNL00081560 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面3列7层 |