少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.6/62 | 42120101XNL00048941 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面3列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.6/62 | 42120101XNL00048940 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面3列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.6/62 | 42120101XNL00154703 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.6/62 | 42120101XNL00142647 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |