开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.4/95 | 42120101XNL00053160 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面6列7层 |
J228.4/95 | 42120101XNL00053159 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区1排A面6列7层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.4/95 | 42120101XNL00154172 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
J228.4/95 | 42120101XNL00152347 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
J228.4/95 | 42120101XNL00161801 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |