开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K876.41/5 | 42120101XNL00043332 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面11列5层 |
K876.41/5 | 42120101XNL00043331 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面11列5层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K876.41/5 | 42120101XNL00081972 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面14列5层 |
K876.41/5 | 42120101XNL00081973 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面14列6层 |