开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J809.2/9 | 42120101XNL00053174 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面5列1层 |
J809.2/9 | 42120101XNL00053173 | Sẵn có | 一楼开架借阅四区2排A面5列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J809.2/9 | 42120101XNL00161777 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
J809.2/9 | 42120101XNL00162199 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |