开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/37 | 42120101XNL00043348 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面15列5层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/37 | 42120101XNL00043347 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列1层 |
碧桂园社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/37 | 42120101XNL00145879 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.38/37 | 42120101XNL00162967 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |