开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K925.8/2:2 |
42120101XNL00043353 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面13列6层 |
K925.8/2:2 |
42120101XNL00043354 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面13列6层 |
K925.8/2:2 |
42120101XNL00078168 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面13列6层 |
K925.8/2:2 |
42120101XNL00185737 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K925.8/2:2 |
42120101XNL00078169 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排B面17列2层 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K925.8/2:2 |
42120101XNL00145944 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K925.8/2:2 |
42120101XNL00160790 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |