开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K892.9/10 | 42120101XNL00043369 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列1层 |
K892.9/10 | 42120101XNL00043370 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列1层 |
K892.9/10 | 42120101XNL00173499 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面13列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K892.9/10 | 42120101XNL00160673 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |