少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I264.41/11 |
42120101XNL00130533 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区4排A面4列1层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I26/11:7 |
42120101XNL00048989 |
Sẵn có
|
架位信息尚未录入,请到实际馆藏地取书 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I264.41/11 |
42120101XNL00130532 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅二区1排A面37列1层 |
I26/11:7 |
42120101XNL00048988 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅二区1排A面37列1层 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I26/11:7 |
42120101XNL00146928 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |